Từ điển Thiều Chửu
沫 - mạt
① Bọt nổi lên trên mặt nước. ||② Nước bọt.

Từ điển Trần Văn Chánh
沫 - mạt
① Bọt nước; ② Nước dãi, nước bọt: 唾沫 Nước dãi, nước bọt; 肥皂沫兒 Bọt xà bông.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
沫 - mạt
Bọt nước — Nước bọt, nước miếng.


排沫 - bài mạt ||